Gia Nguyễn xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép mới nhất hiện nay. Quý khách vui lòng xem chi tiết để nắm rõ hơn. Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách hàng.
BẢNG GIÁ SẮT THÉP MỚI NHẤT
Bảng giá sắt thép mới nhất gồm các loại tôn lợp, thép xây dựng, thép hộp, thép tấm, thép hình, lưới b40 mà chúng tôi cung cấp
GIÁ TÔN
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng
(Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
Tôn Việt Nhật 2 dem 00 | 1.80 | 60.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 00 | 2.35 | 69.000 |
Tôn Việt Nhật 3 dem 50 | 2.80 | 76.500 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 00 | 3.35 | 86.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 20 | 3.50 | 89.000 |
Tôn Việt Nhật 4 dem 50 | 3.85 | 94.000 |
Tôn Việt Nhật 5 dem 00 | 4.30 | 92.000 |
Tôn Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 95.000 |
Tôn Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 104.000 |
Tôn Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 113.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 98.000 |
Tôn Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 108.000 |
Tôn Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 118.500 |
Vít tôn 4 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân | 100.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 100.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 25.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 25.000 |
Chấn máng | 6.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 3.000/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 49.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
Diễn Giải | ĐVT | Giá/m | GIA NGUYỄN |
P1 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 16.130 | 1.200.000/cuộn 62m2 |
P2 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 21.260 | 1.580.000/cuộn 62m2 |
A1 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 18.710 | 1.360.000/cuộn 62m2 |
A2 Cát Tường 1,55m x 40m | 62m2 | 27.200 | 1.886.000/cuộn 62m2 |
Băng keo hai mặt | Cuộn | 46.000 | |
Nẹp tôn cách nhiệt | m | 8.500 |
Giá Sắt Thép Hộp
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
Sắt hộp (12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 36.000 |
Sắt hộp (14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 36.000 |
1.2 | 2kg55 | 49.000 | |
Sắt hộp (16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 42.000 |
1.2 | 3kg10 | 58.000 | |
Sắt hộp (20 × 20) | 0.9 | 2kg60 | 50.000 |
1.2 | 3kg40 | 66.000 | |
1.4 | 4kg60 | 84.000 | |
Sắt hộp (25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 62.000 |
1.2 | 4kg70 | 87.000 | |
1.4 | 5kg90 | 110.000 | |
Sắt hộp (30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 77.000 |
1.2 | 5kg50 | 105.000 | |
1.4 | 7kg00 | 131.000 | |
1.8 | 9kg20 | 165.000 | |
Sắt hộp (40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 116.000 |
1.2 | 7kg40 | 144.000 | |
1.4 | 9kg40 | 178.000 | |
1.8 | 12kg00 | 224.000 | |
2.0 | 14kg20 | 287.000 | |
Sắt hộp (50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 180.000 |
1.4 | 12kg00 | 223.000 | |
1.8 | 15kg00 | 276.000 | |
2.0 | 18kg00 | 345.000 | |
Sắt hộp (75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 336.000 |
1.8 | 22kg00 | 410.000 | |
2.0 | 27kg00 | 521.000 | |
Sắt hộp (90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 409.000 |
1.8 | 27kg00 | 506.000 | |
2.0 | 31kg | 633.000 |
Giá sắt thép hộp chữ nhật
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
(Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4ly
Cạnh đủ |
Xà gồ C (80 x 40) | 44.500 | 50.500 | 54.500 | |
Xà gồ C (100 x 50) | 53.000 | 60.500 | 66.000 | 83.500 |
Xà gồ C (125 x 50) | 57.000 | 66.000 | 72.000 | 90.000 |
Xà gồ C (150 x 50) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Xà gồ C (150 x 65) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 113.000 |
Xà gồ C (180 x 50) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Xà gồ C (180 x 65) | 81.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Xà gồ C (200 x 50) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Xà gồ C (200 x 65) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Xà gồ C (250 x 50) | 105.000 | 115.500 | 136.000 | |
Xà gồ C (250 x 65) | 124.000 | 146.500 | ||
Xà gồ C (400 x 150) | Điện thoại | Điện thoại | ||
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU | ||||
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly |
– Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Xà gồ Z (125 x 52 x 58) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 64.000 | 74.000 | 81.000 | 100.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Z (150 x 55 x 55) | 70.000 | 82.000 | 90.000 | 113.000 |
Z (150 x 62 x 68) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 74.500 | 87.500 | 96.000 | 119.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 81.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Z (180 x 65 x 65) | 87.000 | 94.000 | 103.500 | 123.000 |
Z (180 x 72 x 78) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 85.000 | 99.500 | 109.500 | 130.000 |
Z (200 x 72 x 78) | 105.000 | 115.500 | 136.000 | |
Z (200 x 75 x 75) | 105.000 | 115.500 | 136.000 | |
Z (250 x 62 x 68) | 124.000 | 146.500 | ||
Z (400x 150 x 150) | ||||
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly | ||||
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau.
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU` |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
Giá sắt thép ống
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Thép ống phi 21 | 0.9 | 2Kg20 | 54.000 |
1.2 | 3Kg30 | 64.000 | |
1.4 | 4Kg00 | 79.000 | |
Thép ống phi 27 | 1.0 | 2Kg80 | 66.500 |
1.2 | 4Kg10 | 79.000 | |
1.4 | 5Kg20 | 99.000 | |
1.8 | 6Kg20 | 121.000 | |
Thép ống phi 34 | 1.2 | 5Kg20 | 98.000 |
1.4 | 6Kg55 | 125.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 153.500 | |
Thép ống phi 42 | 1.2 | 6Kg50 | 119.500 |
1.4 | 8Kg20 | 155.500 | |
1.8 | 9Kg80 | 190.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 225.000 | |
Thép ống phi 49 | 1.2 | 7Kg50 | 143.500 |
1.4 | 9Kg50 | 182.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 223.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 267.000 | |
Thép ống phi 60 | 1.2 | 9Kg30 | 173.000 |
1.4 | 11kg50 | 218.000 | |
1.8 | 14kg30 | 267.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 325.000 | |
Thép ống phi 76 | 1.2 | 11Kg50 | 220.000 |
1.4 | 14Kg50 | 277.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 340.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 414.000 | |
Thép ống phi 90 | 1.4 | 17Kg00 | 324.000 |
1.8 | 22Kg00 | 414.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 516.000 | |
Thép ống phi 114 | 1.4 | 22Kg00 | 415.000 |
1.8 | 27Kg00 | 515.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 628.000 | |
Thép ống phi 34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 90.000 |
GIÁ THÉP V + I
Qui cách | kg/cây6m | giá/cây 6m |
thép V30 | 5,4kg | 84.000 |
6,0kg | 90.000 | |
thép V40 | 6,5kg | 102.000 |
8,4kg | 119.000 | |
10,4kg | 148.000 | |
thép V50 | 10,4kg | 148.000 |
12,5kg | 185.000 | |
14,5kg | 208.000 | |
17,0 kg | 242.000 | |
20,5 kg | 290.000 | |
V63 | 23,0 kg | 310.000 |
THÉP I | ||
I 100 | 6m | 873.000 |
I 120 | 6m | 1.079.000 |
I 150 | 6m | 1.465.000 |
I 198 | 6m | 1.905.000 |
THÉP U | ||
U80 | 6m | 510.000 |
U100 | 6m | 695.000 |
U120 | 6m | 844.000 |
GIÁ LƯỚI B40
KHỔ LƯỚI | LOẠI DÂY(LY) | TRỌNG LƯỢNG | ĐƠN GIÁ Đ/MÉT |
Lưới b40 khổ 1,M | 3.0 | 1.60 | 35,400 |
3.5 | 2.20 | 46,800 | |
Lưới b40 khổ 1,2M | 2.7 | 1.60 | 35,400 |
3.0 | 1.80 | 39,200 | |
3.5 | 2.60 | 54,400 | |
Lưới b40 khổ 1,5 M | 2.7 | 2.00 | 43,000 |
3.0 | 2.35 | 45,650 | |
3.3 | 3.20 | 65,800 | |
3.5 | 3.40 | 69,600 | |
Lưới b40 khổ 1,8 M | 2.7 | 2.45 | 51,550 |
3.0 | 2.85 | 59,150 | |
3.3 | 3.80 | 77,200 | |
3.5 | 4.10 | 82,900 | |
Lưới b40 khổ 2,0M | 3.0 | 3.20 | 65,800 |
3.3 | 4.40 | 88,600 | |
3.5 | 4.60 | 92,400 | |
Lưới b40 khổ 2,4M | 3.3 | 4.00 | 81,000 |
3.3 | 5.40 | 107,600 | |
3.5 | 5.6 | 111,400 |
Bảng giá sắt thép xây dựng
Gia Nguyễn xin gửi đến quý khách hàng bảng báo giá thép xây dựng mới nhất ở thời điểm hiện tại. Bảng giá được cập nhật từ nhà máy. Gia Nguyễn cam kết bán hàng chính hãng 100%, giá gốc trực tiếp từ nhà máy
BẢNG GIÁ THÉP POMINA
Thép Pomina ngày càng được ưa chuộng bởi chất lượng, giá cả và các chế độ ưu đãi hấp dẫn. Gia Nguyễn xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép Pomina mới nhất, chi tiết dưới đây:
STT | LOẠI SẮT | ĐVT | BAREAM KG | ĐƠN GIÁ |
1 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.100 | |
2 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.100 | |
3 | Thép phi 10 SD295 | KG | 6.93 | 14.200 |
4 | Thép phi 12 CB300 | KG | 9.98 | 14.600 |
5 | Thép phi 14 CB300 | KG | 13.60 | |
6 | Thép phi 16 CB300 | KG | 17.76 | |
7 | Thép phi 18 CB300 | KG | 22.47 | |
8 | Thép phi 20 CB300 | KG | 27.75 | |
9 | Thép phi 10 SD390 | KG | 7.21 | 14.900 |
10 | Thép phi 12 SD390 | KG | 10.39 | 14.700 |
11 | Thép phi 14 SD390 | KG | 14.13 | |
12 | Thép phi 16 SD390 | KG | 18.47 | |
13 | Thép phi 18 SD390 | KG | 23.38 | |
14 | Thép phi 20 SD390 | KG | 28.85 | |
15 | Thép phi 22 SD390 | KG | 34.91 | |
16 | Thép phi 25 SD390 | KG | 45.05 | |
Bảng giá thép việt nhậtBảng báo giá thép Việt Nhật Vina Kyoel được cập nhật mới nhất tại đây |
||||
17 | Thép 6 Cuộn | KG | 15.500 | |
18 | Thép 8 Cuộn | KG | 15.500 | |
19 | Thép phi 10 | KG | 7.21 | 15.100 |
20 | Thép phi 12 | KG | 10.39 | 15.000 |
21 | Thép phi 14 | KG | 14.13 | |
22 | Thép phi 16 | KG | 18.47 | |
23 | Thép phi 18 | KG | 23.38 | |
24 | Thép phi 20 | KG | 28.85 | |
25 | Thép phi 22 | KG | 34.91 | |
26 | Thép phi 25 | KG | 45.05 | |
27 | Tade | KG | 17.500 | |
28 | Kẽm buộc 1 ly | KG | 18.000 | |
29 | Đinh 5 phân | KG | 19.000 |
Quý khách có nhu cầu tư vấn báo giá thép miền nam cho công trình của mình, quý khách có thể xem link phía dưới hoặc liên hệ trực tiếp với nhân viên chúng tôi
Xem thêm: Giá thép miền nam
* Hình thức thanh toán tiền mặt 100%
GHI CHÚ
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT
*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%
* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Tôi cần mua khoảng 200 cây thép phi từ 6 10 14 cty có giao hàng ko
Mình đang thi công nhà xưỡng tại bến lức – Long An. cho mình xin bảng báo giá chính xác thép hộp và thép pi tròn, giá giao tại công trình
Tôi đã xem bản báo giá của Quý Công Ty .Khi có nhu cầu Tôi sẻ liên lạc , trân trọng kính chào
Mình muốn mở cửa hàng bán sắt thép nhưng cty mình hổ trợ giá dx k ah
Chào A/c. Anh chị muốn mở cửa hàng bắn sắt thép xây dựng. Gia Nguyễn có chính sách riêng dành cho đại lý. Anh chị vui lòng liên hệ hotline 0908.58.50.56. Trân trọng!