GIÁ THÉP TẤM GIÁ RẺ NHẤT
Gia Nguyễn xin gửi đến quý khách bảng báo giá thép tấm mới nhất để quý khách tham khảo. Đây là bảng giá thép tấm mới nhất tại thời điểm hiện tại. Để có bảng giá thép tấm chính xác nhất, quý khách vui lòng liên hệ: Hotline: 08.985.49.379 – 0908.882.086 hoặc 0908.585.056 Mr. Quý.
(Gọi ngay để nhận ưu đãi. Đặc biệt : có hoa hồng cho người giới thiệu )
BẢNG BÁO GIÁ THÉP TẤM MỚI NHẤT
Mặt Hàng | Quy Cách | Đơn giá (VND/kg) |
Bảng Giá Thép tấm lá cán nguội, cán nóng |
||
Thép tấm SPCC | 1ly x1000/1250xQC | 17,000 |
Thép tấm SPHC | 1.2ly x1000/1220/1250xQC | 16,500 |
Thép tấm SPHC | 1.4ly x1000/1220/1250xQC | 16,500 |
Thép tấm SPHC | 1.5ly x1000/1220/1250xQC | 16,000 |
Thép tấm SPHC | 1.8ly x1000//1220/1250xQC | 16,000 |
Thép tấm SPHC | 2.0ly x1000/1220/1250xQC | 15,500 |
Thép tấm SPHC | 2.5ly x1000/1220/1250xQC | 15,500 |
Thép tấm SPHC | 3.0ly x1000/1220/1250xQC | 15,500 |
Bảng Giá Thép tấm SS400 hoặc Q235 hoặc A36 |
||
Tấm SS400B/A36 | 3ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 4ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 5ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 5ly x2000x6m/12m/QC | hết hàng |
Tấm SS400B/A36 | 6ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 8ly x1500x6m/12m/QC | 14,800 |
Tấm SS400B/A36 | 10ly x1500x6m/12m/QC | 14,000 |
Tấm SS400B/A36 | 10ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 12ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 12ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 14ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 14ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 15ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 15ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 16ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 16ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 18ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 18ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 20ly x1500x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 20ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 22ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 25ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 28y x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 30ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 32ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 35ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 38ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 40ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 50ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 60ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 70ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 80ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 90ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 100ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 110ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 150ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 170ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Tấm SS400B/A36 | 200ly x2000x6m/12m/QC | 15,000 |
Thép tấm Q345B hoặc A572 |
||
Tấm Q345B/A572 | 4ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 5ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 5ly x2000x6m/12m/QC | hết hàng |
Tấm Q345B/A572 | 6ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 6ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 8ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 8ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 10ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 10ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 12ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 12ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 14ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 14ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 15ly x1500x6m/12m/QC | hết hàng |
Tấm Q345B/A572 | 15ly x2000x6m/12m/QC | hết hàng |
Tấm Q345B/A572 | 16ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 16ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 18ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 18ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 20ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 20ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 22ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 25ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 28y x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 30ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 32ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 35ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 38ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 40ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 50ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 60ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 70ly x1500x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 80ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 90ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 100ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tấm Q345B/A572 | 110ly x2000x6m/12m/QC | 15,800 |
Tìm hiểu giá thép tấm trên google
Để tìm kiếm được nhiều thông tin và giá cả thép tấm mới nhất, quý khách có thể truy cập vào google.com.vn và gõ những từ khóa sau:
giá thép tấm |
giá thép tấm |
thép tấm ss400 |
giá thép tấm mới nhất |
RẤT MONG ĐƯỢC TIẾP TỤC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH TRONG MỌI CÔNG TRÌNH.
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN THÉP GIA NGUYỄN
VPĐD : 63 Nguyễn Cửu Đàm, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, HCM.
Hotline : 08.985.49.379 – 0908.882.086 – 0908.58.50.56
Email : thepgianguyen.com@gmail.com
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.