Báo giá xà gồ c cập nhật mới nhất.
Thép Gia Nguyễn kính gửi tới quý khách hàng báo giá xà gồ C mới được cập nhật tháng 10/2017. Giá xà gồ tại các nhà máy cũng như trên thị trường luôn thay đổi theo từng ngày, để có báo giá xà gồ mới và chính xác nhất , quý khách hàng vui lòng liên hệ với phòng kinh doanh của chúng tôi theo số hotline : 0908.58.50.56 gặp anh Quý để chúng tôi có thể báo giá chính xác nhất cho Quý khách.
Bảng báo giá xà gồ c cập nhật mới nhất tại công ty Gia Nguyễn.
STT | QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY LY | |||
1.5Ly | 1.8Ly | 2.0Ly | 2.4Ly | |||
1 | C40*80 | M | 26,000 | 31,000 | 34,000 | 38.000 |
2 | C50*100 | M | 32,000 | 37,000 | 41,000 | 57,500 |
3 | C50*125 | M | 35,500 | 31,500 | 45,000 | 56,500 |
4 | C50*150 | M | 41,000 | 47,000 | 51,000 | 62,000 |
5 | C30*180 | M | 40,500 | 46,000 | 51,000 | 62,500 |
6 | C30*200 | M | 44,500 | 51,500 | 56,500 | 71,000 |
7 | C50*180 | M | 44,500 | 51,500 | 56,500 | 72,500 |
8 | C50*200 | M | 47,000 | 54,000 | 60,000 | 76,000 |
9 | C50*250 | M | 73.000 (2ly) | 99.000(2,4ly) | 117.000(3ly) | – |
10 | C65*150 | M | 47,000 | 54,000 | 59,000 | 75,000 |
11 | C65*180 | M | 50,500 | 59,000 | 65,500 | 78,500 |
12 | C65*200 | M | 53.000 | 62.000 | 69,000 | 83,500 |
13 | C65*250 | M | – | 117.000(3ly) | 73,500 | 99,500 |
Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0908.58.50.56 gặp anh Quý |
Thông tin về xà gồ c
Là xà gồ thép có mặt cắt dạng hình chữ C ứng dụng rất nhiều trong công nghiệp xây dựng với đặc tính nhẹ, khả năng chịu lực căng cao, khả năng chịu lực kéo tốt,dễ dàng lắp ráp và triển khai. Do đó xà gồ C là một trong những vật tư xây dựng phổ biển, được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực xây dựng kết cấu như nhà ở, nhà kho, nhà xưởng, nhà máy, cao ốc văn phòng, thậm chí còn sử dụng chế tạo các đồ vật nội thất như bàn, ghế, tủ, giường,…
BẢNG GIÁ XÀ GỒ C THÉP ĐEN
( Độ dày quy cách lớn hơn vui lòng liên hệ trực tiếp 0908.58.50.56 gặp anh Quý )
STT | QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY | ||||
1.5Ly | 1.8Ly | 2.0Ly | 2.4Ly | Độ dày, quy cách khác vui lòng liên hệ : 0944939990 | |||
1 | C40*80 | M | 25.000 | 27.000 | 28,000 | – | |
2 | C50*100 | M | 31.000 | 34,000 | 37,000 | 46.000 | |
3 | C50*125 | M | 32.000 | 35,000 | 39,000 | 44,000 | |
4 | C50*150 | M | 39.000 | 43,000 | 50,000 | 55,500 | |
5 | C50*180 | M | – | 44,000 | 48,500 | 56,000 | |
6 | C50*200 | M | – | 46,000 | 51,500 | 60,500 | |
7 | C50*250 | M | – | – | 62,500 | 75.000 | |
8 | C65*250 | M | – | – | 66,000 | 79,500 |
BẢNG BÁO GIÁ XÀ GỒ Z CẠNH ĐỦ MẠ KẼM
STT | QUY CÁCH | ĐVT | ĐỘ DÀY | ||||
1.5Ly | 1.8Ly | 2.0Ly | 2.4Ly | 2.9Ly | |||
1 | Z 120*52*58 | M | 44,500 | 51,500 | 56,500 | 71,000 | 86,500 |
2 | Z 120*55*55 | M | 44,500 | 51,500 | 56,500 | 71,000 | 86,500 |
3 | Z 150*52*58 | M | 48,500 | 56,500 | 62,500 | 81,500 | |
4 | Z 150*55*55 | M | 48,500 | 56,500 | 62,500 | 81,500 | |
5 | Z 150*62*68 | M | 52,000 | 60,000 | 66,000 | 85,000 | 113,000 |
6 | Z 150*65*65 | M | 52,000 | 60,000 | 66,000 | 85,000 | |
7 | Z 180*62*68 | M | 55,500 | 66,000 | 73,500 | 88,500 | |
8 | Z 180*65*65 | M | 55,500 | 66,000 | 73,500 | 88,500 | |
9 | Z 180*72*78 | M | 59,000 | 69,500 | 78,000 | 95,500 | |
10 | Z 180*75*75 | M | 59,000 | 69,500 | 78,000 | 95,500 | |
11 | Z 200*62*68 | M | 59,000 | 69,500 | 78,000 | 95,500 | |
12 | Z 200*65*65 | M | 59,000 | 69,500 | 78,000 | 95,500 | |
13 | Z 200*72*78 | M | 84,000 | ||||
14 | Z 200*75*75 | M | 84,000 | ||||
15 | Z 250*62*68 | M | 88,500 | 108,500 | 131,000 | ||
16 | Z 250*65*65 | M | LIÊN HỆ : 0908.58.50.56 Mr Quý | ||||
17 | Z 300*92*98 | M | |||||
18 | Z 400*150*150 | M |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.