Nội dung chính:
1. Giá tôn kẽm Việt Nhật, giá tôn Hoa Sen, Giá tôn Đông Á
3. Giá xà gồ C, xà gồ z tháng 12 năm 2017
4. Giá thép ống tháng 12 năm 2017
5. Giá lưới b40 tháng 12 năm 2017
6. Giá thép xây dựng tháng 12 năm 2017
BẢNG BÁO GIÁ SẮT THÉP THÁNG 12 NĂM 2017
Gia Nguyễn xin gửi đến quý khách bảng báo giá sắt thép tháng 12 năm 2017. Trong tháng 12 này đa số các mặt hàng không có thay đổi nhiều. Quý khách vui lòng xem chi tiết để nắm rõ hơn. Xin chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng của quý khách hàng.
GIÁ TÔN LẠNH HOA SEN, VIỆT NHẬT THÁNG 12 NĂM 2017 |
||
Độ dày
(Đo thực tế) |
Trọng lượng (Kg/m) | Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 80 | 2.40 | 52.500 |
3 dem 10 | 2.80 | 59.000 |
3 dem 30 | 3.05 | 63.000 |
3 dem 70 | 3.35 | 68.000 |
Hoa sen 4 dem00 | 3.90 | 71.500 |
Hoa sen 4 dem50 | 4.30 | 76.000 |
Hoa sen 4 dem70 | 4.50 | 82.000 |
--> Xem thêm: Tôn lợp là gì? nên mua tôn lợp ở Gia Nguyễn vì sao?
GIÁ TÔN MÀU ĐÔNG Á, VIỆT NHẬT, HOA SEN THÁNG 12 NĂM 2017
|
||
Độ dày (Đo thực tế) | Trọng lượng
(Kg/m) |
Đơn giá (Khổ 1,07m) |
2 dem 20 | 1.90 | 48.500 |
3 dem 00 | 2.45 | 56.500 |
3 dem 50 | 2.90 | 63.500 |
4 dem 00 | 3.40 | 66.500 |
4 dem 20 | 3.50 | 73.000 |
4 dem 50 | 3.80 | 78.000 |
5 dem 00 | 4.30 | 82.000 |
Đông Á 4,0 dem | 3,35 | 83.500 |
Đông Á 4,5 dem | 3,90 | 93.000 |
Đông Á 5,0 dem | 4,30 | 102.000 |
Hoa sen 4 dem 00 | 3.50 | 83.000 |
Hoa sen 4 dem 50 | 4.00 | 94.000 |
Hoa sen 5 dem 00 | 4.50 | 102.000 |
Vít tôn 4 phân | 60.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân | 62.000/bịch 200c | |
Vít tôn 5 phân kẽm | Không rỉ sét | 80.000/bịch 100c |
Dán PE 5 sóng | 3 ly dán máy | 16.000 |
Dán PE 5 sóng | 4 ly dán máy | 19.000 |
Chấn máng | 4.000/m | |
Chấn vòm + diềm | 4.000/m | |
Ốp nóc | 1.500/m | |
Tôn nhựa 1 lớp | m | 34.000 |
tôn nhựa 2 lớp | m | 68.000 |
NHÀ PHÂN PHỐI CÁCH NHIỆT CÁT TƯỜNG
GIÁ SẮT HỘP GIA NGUYỄN THÁNG 12 NĂM 2017
Qui cách
|
Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
(12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 35.000 |
(14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 34.000 |
1.2 | 2kg55 | 46.000 | |
(16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 39.000 |
1.2 | 3kg10 | 55.000 | |
(20 × 20) | 0.9 | 2kg70 | 47.000 |
1.2 | 3kg60 | 64.500 | |
1.4 | 4kg70 | 80.500 | |
(25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 58.000 |
1.2 | 4kg70 | 82.500 | |
1.4 | 5kg90 | 101.000 | |
(30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 72.500 |
1.2 | 5kg50 | 99.000 | |
1.4 | 7kg00 | 122.000 | |
1.8 | 9kg20 | 150.000 | |
(40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 110.000 |
1.2 | 7kg40 | 132.000 | |
1.4 | 9kg60 | 165.000 | |
1.8 | 12kg00 | 208.000 | |
2.0 | 14kg20 | 268.000 | |
(50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 170.000 |
1.4 | 12kg20 | 208.000 | |
1.8 | 15kg00 | 266.000 | |
2.0 | 18kg00 | 331.000 | |
(75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 321.000 |
1.8 | 22kg00 | 393.000 | |
2.0 | 27kg00 | 495.000 | |
(90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 390.000 |
1.8 | 27kg00 | 483.000 |
--> Xem thêm: sắt hộp là gì? khả năng chịu tải ra sao?
GIÁ SẮT HỘP CHỮ NHẬT THÁNG 12 NĂM 2017
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
GIÁ XÀ GỒ THÉP CHỮ C KẼM CẠNH THIẾU CẮT THEO Ý MUỐN
(Lỗ đột 14 x 25 & 16 x 30 & 18 x 30)
QUI CÁCH | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4ly
Cạnh đủ |
C (80 x 40) | 33.000 | 38.800 | 42.500 | |
C (100 x 50) | 41.000 | 48.500 | 53.500 | 69.000 |
C (125 x 50) | 45.500 | 54.500 | 60.000 | 77.000 |
C (150 x 50) | 52.000 | 61.000 | 67.500 | 86.000 |
C (150 x 65) | 62.000 | 73.500 | 81.500 | 97.500 |
C (180 x 50) | 58.000 | 68.500 | 76.500 | 97.500 |
C (180 x 65) | 67.500 | 79.500 | 88.500 | 104.500 |
C (200 x 50) | 62.000 | 73.500 | 81.500 | 102.000 |
C (200 x 65) | 72.000 | 85.000 | 94.000 | 112.000 |
C (250 x 50) | 91.000 | 100.000 | 119.000 | |
C (250 x 65) | 107.500 | 126.000 | ||
C (400 x 150) | Điện thoại | Điện thoại | ||
NHẬN ĐẶT HÀNG MỌI QUI CÁCH THEO YÊU CẦU | ||||
Nhận chạy Xà Gồ C mọi kích cỡ cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh lớn từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0 ly |
– Dung sai ± 5% . Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
- Tâm lỗ đột từ 40 đến 350. Lỗ đột đơn, đột đôi, hai cạnh bên theo mọi yêu cầu. . .
- Độ rộng gân thay đổi theo yêu cầu.
--> Xem thêm: Xà gồ là gì? ưu nhược điểm xà gồ?
XÀ GỒ THÉP CHỮ Z KẼM CẠNH ĐỦ CẮT THEO Ý MUỐN
QUI CÁCH Z | 1,5ly | 1,8ly | 2,0ly | 2,4 ly |
Z (125 x 52 x 58) | 52.000 | 61.000 | 67.500 | 86.000 |
Z (125 x 55 x 55) | 52.000 | 61.000 | 67.500 | 86.000 |
Z (150 x 52 x 58) | 58.000 | 68.500 | 76.500 | 97.500 |
Z (150 x 55 x 55) | 58.000 | 68.500 | 76.500 | 97.500 |
Z (150 x 62 x 68) | 62.000 | 73.500 | 81.500 | 102.000 |
Z (150 x 65 x 65) | 62.000 | 73.500 | 81.500 | 102.000 |
Z (180 x 62 x 68) | 67.500 | 79.500 | 88.500 | 104.500 |
Z (180 x 65 x 65) | 67.500 | 79.500 | 88.500 | 104.500 |
Z (180 x 72 x 78) | 72.000 | 85.000 | 94.000 | 112.000 |
Z (180 x 75 x 75) | 72.000 | 85.000 | 94.000 | 112.000 |
Z (200 x 62 x 68) | 72.000 | 85.000 | 94.000 | 112.000 |
Z (200 x 65 x 65) | 72.000 | 85.000 | 94.000 | 112.000 |
Z (200 x 72 x 78) | 91.000 | 100.000 | 119.000 | |
Z (200 x 75 x 75) | 91.000 | 100.000 | 119.000 | |
Z (250 x 62 x 68) | 107.500 | 126.000 | ||
Z (400x 150 x 150) | ||||
Nhận chạy Xà Gồ Z mọi kích cỡ hai cạnh nhỏ từ 30 đến 150 cạnh đáy từ 60 đến 400 độ dày từ 1,2ly đến 3,0ly | ||||
Chạy cạnh lệch và cạnh bằng nhau. |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá. Hàng trả lại phải còn nguyên như lúc nhận (không cắt, không sơn, không sét).
GIÁ THÉP ỐNG THÁNG 12 NĂM 2017
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Phi Þ21 | 0.9 | 2Kg20 | 41.000 |
1.2 | 3Kg30 | 56.500 | |
1.4 | 4Kg00 | 73.000 | |
Þ27 | 1.0 | 2Kg80 | 57.500 |
1.2 | 4Kg10 | 73.000 | |
1.4 | 5Kg20 | 91.500 | |
1.8 | 6Kg20 | 113.000 | |
Þ34 | 1.2 | 5Kg20 | 90.000 |
1.4 | 6Kg55 | 116.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 142.000 | |
Þ42 | 1.2 | 6Kg50 | 116.000 |
1.4 | 8Kg20 | 145.000 | |
1.8 | 9Kg80 | 175.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 211.000 | |
Þ49 | 1.2 | 7Kg50 | 132.000 |
1.4 | 9Kg50 | 169.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 207.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 251.000 | |
Þ60 | 1.2 | 9Kg30 | 164.000 |
1.4 | 11kg50 | 204.000 | |
1.8 | 14kg30 | 251.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 308.000 | |
Þ76 | 1.2 | 11Kg50 | 204.000 |
1.4 | 14Kg50 | 255.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 312.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 393.000 | |
Þ90 | 1.4 | 17Kg00 | 307.000 |
1.8 | 22Kg00 | 393.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 492.000 | |
Þ114 | 1.4 | 22Kg00 | 387.000 |
1.8 | 27Kg00 | 483.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 597.000 | |
Þ34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 85.000 |
GIÁ LƯỚI B40 THÁNG 12 NĂM 2017
GIÁ SẮT THÉP XÂY DỰNG THÁNG 12
THÉP VIỆT NHẬT / VINAKYOEL |
|||
LOẠI SẮT | ĐVT | GIÁ | |
ø 6 cuộn | KG | 15,540 | |
ø 8 cuộn | KG | 15,370 | |
ø 10 cuộn | KG | 16,230 | |
ø10Gân 11,7m | Cây | 104,500 | |
ø12Gân 11,7m | Cây | 148,000 | |
ø14Gân 11,7m | Cây | 201,400 | |
ø16Gân 11,7m | Cây | 263,200 | |
ø18Gân 11,7m | Cây | 333,300 | |
ø20Gân 11,7m | Cây | 411,400 | |
ø22Gân 11,7m | Cây | 497,200 | |
ø25Gân 11,7m | Cây | 647,700 |
--> Xem thêm: tư vấn thép xây dựng
GIÁ THÉP POMINA ( LD VIỆT Ý) SD390 |
||
LOẠI SẮT | ĐVT | GIÁ |
ø 6 cuộn | KG | 14,810 |
ø 8 cuộn | KG | 14,810 |
ø 10 cuộn | KG | 15,910 |
ø10Gân 11,7m | Cây | 103,100 |
ø12Gân 11,7m | Cây | 147,000 |
ø14Gân 11,7m | Cây | 200,400 |
ø16Gân 11,7m | Cây | 261,700 |
ø18Gân 11,7m | Cây | 330,700 |
ø20Gân 11,7m | Cây | 408,800 |
ø22Gân 11,7m | Cây | 494,100 |
ø25Gân 11,7m | Cây | 643,600 |
LOẠI SẮT | ĐVT | THÉP POMINA ( LD VIỆT Ý) SD295 |
ø10Gân 11,7m | Cây | 91,800 |
ø12Gân 11,7m | Cây | 141,900 |
ø14Gân 11,7m | Cây | 195,300 |
ø16Gân 11,7m | Cây | 255,100 |
ø18Gân 11,7m | Cây | 322,400 |
ø20Gân 11,7m | Cây | 398,300 |
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN |
||
LOẠI SẮT | ĐVT | GIÁ |
ø 6 cuộn | KG | 14,170 |
ø 8 cuộn | KG | 14,070 |
ø 10 cuộn | KG | |
ø10Gân 11,7m | Cây | 59,776 |
ø12Gân 11,7m | Cây | 81,922 |
ø14Gân 11,7m | Cây | 117,174 |
ø16Gân 11,7m | Cây | 152,406 |
ø18Gân 11,7m | Cây | 199,324 |
Tade | KG | |
KẼM BUỘC 1 LY | KG | |
ĐINH 5 PHÂN | KG |
GHI CHÚ
* Đơn giá trên đã bao gồm thuế VAT
*Riêng sắt doanh nghiệp tư nhân giá trên chưa bao gồm thuế 10%
* Bảng giá trên có giá trị kể từ ngày 22/11/2017 cho đến khi có bảng giá mới
* Hình thức thanh toán tiền mặt 100%
* Rất hân hạnh được phục vụ quý khách
Tìm kiếm bảng báo giá sắt thép Gia Nguyễn trên google.
Quý khách có thể vào truy cập google.com.vn và gõ từ khóa sau nhé:
bảng báo giá sắt thép tháng 12 năm 2017
Báo giá sắt thép
Giá thép hộp tháng 12 năm 2017
Giá tôn đông á, tôn việt nhật
RẤT MONG ĐƯỢC TIẾP TỤC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH TRONG MỌI CÔNG TRÌNH.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÉP GIA NGUYỄN
VPĐD : 27 CN13, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, HCM.
Hotline : 08.985.49.379 – 0908.58.50.56
Email : thepgianguyen.com@gmail.com
Cho hỏi lấy số lượng cỡ 2 tấn có giao về thị xã Phước Long tỉnh Bình Phước ko a ơi. Nếu đc bên e sẽ tiến hành đặt hàng nhé. 0989531753
dạ cảm ơn anh, bên mình sẽ liên hệ lại với anh ạ.