Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×40
Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×40 có kích thước vuông cụ thể là ngang 40, dài 40, cao 40. Đây là loại sắt hộp được rất nhiều nhà thầu sử dụng cho công trình của mình.
--> Xem thêm: thép hộp là gì? có những loại nào? ưu nhược điểm ra sao?
Sắt hộp vuông 40×40
Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm 40×40 bao nhiêu?
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
(40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 110.000 |
Giá Sắt Hộp Mạ Kẽm đủ kích thước
Qui cách | Độ dày | Kg/cây | Giá/cây 6m |
(12 × 12) | 1.0 | 1kg70 | 35.000 |
(14 × 14) | 0.9 | 1kg80 | 34.000 |
1.2 | 2kg55 | 46.000 | |
(16 × 16) | 0.9 | 2kg25 | 39.000 |
1.2 | 3kg10 | 55.000 | |
(20 × 20) | 0.9 | 2kg70 | 47.000 |
1.2 | 3kg60 | 64.500 | |
1.4 | 4kg70 | 80.500 | |
(25 × 25) | 0.9 | 3kg30 | 58.000 |
1.2 | 4kg70 | 82.500 | |
1.4 | 5kg90 | 101.000 | |
(30 × 30) | 0.9 | 4kg20 | 72.500 |
1.2 | 5kg50 | 99.000 | |
1.4 | 7kg00 | 122.000 | |
1.8 | 9kg20 | 150.000 | |
(40 × 40) | 1.0 | 6kg20 | 110.000 |
1.2 | 7kg40 | 132.000 | |
1.4 | 9kg60 | 165.000 | |
1.8 | 12kg00 | 208.000 | |
2.0 | 14kg20 | 268.000 | |
(50 × 50) | 1.2 | 9kg60 | 170.000 |
1.4 | 12kg20 | 208.000 | |
1.8 | 15kg00 | 266.000 | |
2.0 | 18kg00 | 331.000 | |
(75 × 75) | 1.4 | 18kg20 | 321.000 |
1.8 | 22kg00 | 393.000 | |
2.0 | 27kg00 | 495.000 | |
(90 × 90) | 1.4 | 22kg00 | 390.000 |
1.8 | 27kg00 | 483.000 |
GIÁ THÉP HỘP CHỮ NHẬT THÁNG 12 NĂM 2017
(13 × 26) | 0.9 | 2kg60 | 47.000 |
1.2 | 3kg60 | 64.500 | |
(20 × 40) | 0.9 | 4kg30 | 72.000 |
1.2 | 5kg50 | 100.000 | |
1.4 | 7kg00 | 122.000 | |
(25 × 50) | 0.9 | 5kg20 | 92.000 |
1.2 | 7kg20 | 130.000 | |
1.4 | 9kg10 | 155.000 | |
(30 × 60) | 0.9 | 6kg30 | 107.000 |
1.2 | 8kg50 | 154.000 | |
1.4 | 10kg80 | 192.000 | |
1.8 | 14kg00 | 235.000 | |
2.0 | 16kg80 | 323.000 | |
(30 × 90) | 1.2 | 11kg50 | 207.000 |
1.4 | 14kg50 | 258.000 | |
(40 × 80) | 1.2 | 11kg40 | 204.000 |
1.4 | 14kg40 | 255.000 | |
1.8 | 18kg00 | 312.000 | |
2.0 | 21kg50 | 393.000 | |
(50× 100) | 1.2 | 14kg40 | 258.000 |
1.4 | 18kg20 | 321.000 | |
1.8 | 22kg00 | 393.000 | |
2.0 | 27kg00 | 492.000 | |
(60× 120) | 1.4 | 22kg00 | 387.000 |
1.8 | 27kg00 | 483.000 | |
2.0 | 32kg50 | 597.000 |
Dung sai trọng lượng ±5%. Nếu ngoài phạm vi trên công ty chấp nhận cho trả hàng hoặc giảm giá.
GIÁ THÉP ỐNG THÁNG
Qui cách | Độ dày | kg/cây6m | giá/cây 6m |
Phi Þ21 | 0.9 | 2Kg20 | 41.000 |
1.2 | 3Kg30 | 56.500 | |
1.4 | 4Kg00 | 73.000 | |
Þ27 | 1.0 | 2Kg80 | 57.500 |
1.2 | 4Kg10 | 73.000 | |
1.4 | 5Kg20 | 91.500 | |
1.8 | 6Kg20 | 113.000 | |
Þ34 | 1.2 | 5Kg20 | 90.000 |
1.4 | 6Kg55 | 116.000 | |
1.8 | 7Kg90 | 142.000 | |
Þ42 | 1.2 | 6Kg50 | 116.000 |
1.4 | 8Kg20 | 145.000 | |
1.8 | 9Kg80 | 175.000 | |
2.0 | 11Kg80 | 211.000 | |
Þ49 | 1.2 | 7Kg50 | 132.000 |
1.4 | 9Kg50 | 169.000 | |
1.8 | 11Kg50 | 207.000 | |
2.0 | 13Kg80 | 251.000 | |
Þ60 | 1.2 | 9Kg30 | 164.000 |
1.4 | 11kg50 | 204.000 | |
1.8 | 14kg30 | 251.000 | |
2.0 | 17Kg20 | 308.000 | |
Þ76 | 1.2 | 11Kg50 | 204.000 |
1.4 | 14Kg50 | 255.000 | |
1.8 | 18Kg00 | 312.000 | |
2.0 | 22Kg00 | 393.000 | |
Þ90 | 1.4 | 17Kg00 | 307.000 |
1.8 | 22Kg00 | 393.000 | |
2.0 | 27Kg00 | 492.000 | |
Þ114 | 1.4 | 22Kg00 | 387.000 |
1.8 | 27Kg00 | 483.000 | |
2.0 | 32Kg50 | 597.000 | |
Þ34 đen | 1.4 | 6Kg55 | 85.000 |
Sắt hộp mạ kẽm 40×40 giá rẻ tại tphcm, Đồng Nai, Bình Dương
Tìm kiếm thép hộp trên google.com.vn
Để tìm kiếm thép hộp mạ kẽm trên google, quý khách có thể gõ những từ khóa sau:
giá sắt hộp mạ kẽm 40×40
sắt hộp vuông 40×40
mua sắt hộp 40×40 tphcm
-->Xem thêm: tìm hiểu về thép hộp
--> Xem thêm: tôn lợp là gì? có những loại nào? ưu nhược điểm ra sao?
--> Xem thêm: tư vấn các loại tôn
-->Xem thêm: tìm hiểu về thép xây dựng
RẤT MONG ĐƯỢC TIẾP TỤC PHỤC VỤ QUÝ KHÁCH TRONG MỌI CÔNG TRÌNH.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THÉP GIA NGUYỄN
VPĐD : 27 CN13, Phường Sơn Kỳ, Quận Tân Phú, HCM.
Hotline : 08.985.49.379 – 0908.58.50.56
Email : thepgianguyen.com@gmail.com